Chi tiết

Xe Hyundai 25 tấn HD360 thùng bạt | xe tải thùng Hyundai HD360
BÁN XE TẢI HYUNDAI 5 CHÂN HD360
Xe tải Hyundai HD360- 5 giò đã có mặt tại Tổng Công Ty Hyundai Nhập Khẩu. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD360 trang bị động cơ D6CA công suất 380Ps hoặc động cơ D6AC công suất 340Ps. Xe tải Hyundai HD360 có tổng trọng tải theo thiết kế là 45.3 tấn, tổng trọng tải cho phép tham gia giao thông là 34 tấn, tải trọng cho phép tham gia giao thông là 21 tấn. Xe Hyundai HD360 có chiều dài cơ sở: 1.700+ 3500+1300+1300mm.
Ngoại thất xe tải Hyundai HD360
Xe tải Hyundai HD360 trang bị 3 cần gạt mưa chạy với 2 tốc độ nhanh và chậm thuận tiện khi vận hành trong thời tiết mưa. Xe tải Hyundai HD360 có hệ thống đèn pha chiếu sáng trong phạm vi rộng, ngoài ra còn có đèn sương mù đảm bảo an toàn khi vận hành trong thời tiết xấu. Xe tải Hyundai HD360 là loại xe Hyundai 5 chân 2 cầu có công thức bánh xe 10x4, cỡ lốp 12R22.5. Hệ thống cầu phụ của xe tải Hyundai HD360 có thể điều khiển nâng lên hạ xuống tùy vào tải trọng hàng hóa chuyên chở.
Nội thất xe tải Hyundai HD360
Xe tải Hyundai HD360 có không gian nội thất rộng dãi, ghế ngồi được bọc bằng loại da cao cấp của Hàn quốc và được giảm chấn bằng hơi. Cúp Pô đổ đèo thiết kế ngay tại vô lăng, công tắc nâng hạ chân phụ được đặt ngay bên phải của lái xe.
Động cơ xe tải Hyundai HD360
Xe tải Hyundai HD360 trang bị động cơ diesel D6CA 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, dung tích xi lanh 12.920 cm3 có công suất tối đa 380Ps. Hộp số xe tải Hyundai HD360 là loại hộp số Hyundai T160- 10 số tiến 2 số lùi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 360/ 380Ps
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 10 x 4 |
||
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
||
Kích thước / Dimensions |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300) |
||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3.140 |
||
Chiều rộng cơ sởWheel Tread |
2.040 |
2.040 |
|
1.850 |
1.850 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
275 |
||
Trọng lượng / Weight |
|||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
11.330 |
||
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) |
12.850 |
||
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
21.000 |
||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
34.000 |
||
Thông số vận hành / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
85,32 |
||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
33,4 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
|||
Động cơ /Engine |
Kiểu / Model |
Diesel D6CA (EURO II) |
|
Loại / Type |
Có Turbo |
||
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
12.920 |
||
Đường kính xy lanh |
133 |
||
Công suất tối đa (PS/rpm) |
380/1.900 |
||
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
160/1.500 |
||
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
||
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
350 lít |
||
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
||
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
||
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
||
Thùng Xe |
|
||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) |
12.200 x 2.500 x 3.600 |
||
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) |
9.700 x 2.360 x 2.150 |
HÌNH ẢNH XE TẢI HYUNDAI HD360 MUI BẠT